inexorable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.ˈnɛks.rə.bəl/
Tính từ
sửainexorable /ˌɪ.ˈnɛks.rə.bəl/
- Không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng.
Tham khảo
sửa- "inexorable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexorable /i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/ |
inexorables /i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/ |
Giống cái | inexorable /i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/ |
inexorables /i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/ |
inexorable /i.nɛɡ.zɔ.ʁabl/
- (Văn học) Không lay chuyển được, không thể làm động lòng, khắc nghiệt.
- Juge inexorable — viên thẩm phán không lay chuyển được
- Loi inexorable — đạo luật khắc nghiệt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inexorable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)