clément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kle.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clément /kle.mɑ̃/ |
cléments /kle.mɑ̃/ |
Giống cái | clémente /kle.mɑ̃t/ |
clémentes /kle.mɑ̃t/ |
clément /kle.mɑ̃/
- Khoan hồng.
- (Nghĩa bóng) Ôn hòa, nhẹ.
- Climat clément — khí hậu ôn hòa
- Petite vérole assez clémente — bệnh đậu mùa khá nhẹ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "clément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)