inexhaustible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.nɪɡ.ˈzɔ.stə.bəl/
Tính từ
sửainexhaustible /ˌɪ.nɪɡ.ˈzɔ.stə.bəl/
- Không bao giờ hết được, vô tận.
- Không mệt mỏi, không biết mệt.
- an inexhaustible worker — một người làm việc không mệt
Tham khảo
sửa- "inexhaustible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)