Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nɪɡ.ˈzɔ.stə.bəl/

Tính từ

sửa

inexhaustible /ˌɪ.nɪɡ.ˈzɔ.stə.bəl/

  1. Không bao giờ hết được, vô tận.
  2. Không mệt mỏi, không biết mệt.
    an inexhaustible worker — một người làm việc không mệt

Tham khảo

sửa