inequality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.nɪ.ˈkwɑː.lə.ti/
Danh từ
sửainequality /ˌɪ.nɪ.ˈkwɑː.lə.ti/
- Sự không bằng nhau; sự không bình đẳng.
- Tính không đều.
- Sự khác nhau.
- Tính hay thay đổi.
- Sự không công minh.
- (Toán học) Bất đẳng thức.
- Gaussian correlation inequality — bất đẳng thức tương quan Gaussian
Tham khảo
sửa- "inequality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)