Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nɪ.ˈkwɑː.lə.ti/

Danh từ

sửa

inequality /ˌɪ.nɪ.ˈkwɑː.lə.ti/

  1. Sự không bằng nhau; sự không bình đẳng.
  2. Tính không đều.
  3. Sự khác nhau.
  4. Tính hay thay đổi.
  5. Sự không công minh.
  6. (Toán học) Bất đẳng thức.
    Gaussian correlation inequality — bất đẳng thức tương quan Gaussian

Tham khảo

sửa