Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ineptness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈnɛpt.nəs/
Danh từ
sửa
ineptness
/ɪ.ˈnɛpt.nəs/
Tính
lạc lõng
; điều
lạc lõng
.
Tính
dớ dẩn
,
tính
vô lý
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) Sự không có
khả năng
thích hợp
(với một nhiệm vụ... ).
Tham khảo
sửa
"
ineptness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)