industry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌdəs.tri/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˌdəs.tri] |
Danh từ
sửaindustry /ˈɪn.ˌdəs.tri/
- Công nghiệp.
- heavy industry — công nghiệp nặng
- light industry — công nghiệp nhẹ
- Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness).
- Ngành kinh doanh; nghề làm ăn.
- tourist industry — ngành kinh doanh du lịch
Tham khảo
sửa- "industry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)