induct
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdəkt/
Ngoại động từ
sửainduct ngoại động từ /ɪn.ˈdəkt/
- Làm lễ nhậm chức cho (ai).
- Giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức... ).
- Bước đầu làm quen nghề cho (ai).
- (Tôn giáo) Bổ nhiệm, đặt vào.
- to be inducted to a small country living — được bổ nhiệm giữ một giáo chức ở nông thôn
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội.
- (Điện học) (như) induce.
Tham khảo
sửa- "induct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)