Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.dis.ky.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indiscutable
/ɛ̃.dis.ky.tabl/
indiscutables
/ɛ̃.dis.ky.tabl/
Giống cái indiscutable
/ɛ̃.dis.ky.tabl/
indiscutables
/ɛ̃.dis.ky.tabl/

indiscutable /ɛ̃.dis.ky.tabl/

  1. Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa