discutable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.ky.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discutable /dis.ky.tabl/ |
discutables /dis.ky.tabl/ |
Giống cái | discutable /dis.ky.tabl/ |
discutables /dis.ky.tabl/ |
discutable /dis.ky.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)