indiscuté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dis.ky.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indiscuté /ɛ̃.dis.ky.te/ |
indiscutés /ɛ̃.dis.ky.te/ |
Giống cái | indiscutée /ɛ̃.dis.ky.te/ |
indiscutés /ɛ̃.dis.ky.te/ |
indiscuté /ɛ̃.dis.ky.te/
Tham khảo
sửa- "indiscuté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)