digne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /diɲ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | digne /diɲ/ |
dignes /diɲ/ |
Giống cái | digne /diɲ/ |
dignes /diɲ/ |
digne /diɲ/
- Đáng, xứng đáng.
- Digne de récompense — đáng được thưởng
- Une digne récompense — một phần thưởng xứng đáng
- Đáng trọng, đáng kính; có phẩm cách.
- Un digne vieillard — cụ già đáng kính
- Une personne digne — một người có phẩm cách
- Trang nghiêm; đúng mực.
- Maintien digne — thái độ trang nghiêm
- Conduite digne — cách xử sự đúng mực
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "digne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)