Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˌdɑɪ.ˈdʒɛs.təd/

Tính từ

sửa

indigested /ˌɪn.ˌdɑɪ.ˈdʒɛs.təd/

  1. Không tiêu, chưa tiêu.
  2. Chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc.
  3. Hỗn độn, lộn xộn.
  4. Không có hình dáng, không có hình thù gì.

Tham khảo

sửa