indifference
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdɪ.fɜːnts/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ɪn.ˈdɪ.fɜːnts] |
Danh từ
sửaindifference (không đếm được) /ɪn.ˈdɪ.fɜːnts/
- Sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quan.
- Tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị.
- Sự không quan trọng.
- a matter of indifference — vấn đề không quan trọng
Tham khảo
sửa- "indifference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)