indestructible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈstrək.tə.bəl/
Tính từ
sửaindestructible /.ˈstrək.tə.bəl/
Tham khảo
sửa- "indestructible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɛs.tʁyk.tibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indestructible /ɛ̃.dɛs.tʁyk.tibl/ |
indestructibles /ɛ̃.dɛs.tʁyk.tibl/ |
Giống cái | indestructible /ɛ̃.dɛs.tʁyk.tibl/ |
indestructibles /ɛ̃.dɛs.tʁyk.tibl/ |
indestructible /ɛ̃.dɛs.tʁyk.tibl/
- Không thể phá hủy, bất diệt, bền chặt.
- Matière indestructible — vật chất bất diệt
- Amitié indestructible — tình hữu nghị bền chặt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indestructible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)