indenture
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈdɛnt.ʃɜː/
Danh từ sửa
indenture /ɪn.ˈdɛnt.ʃɜː/
- Bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau).
- (Thường) Số nhiều) bản giao kèo học nghề.
- to take up one's indentures — lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc
- Bản kê khai chính thức.
- (Như) Indention.
Ngoại động từ sửa
indenture ngoại động từ /ɪn.ˈdɛnt.ʃɜː/
Tham khảo sửa
- "indenture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)