Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈdɛf.nət/

Tính từ sửa

indefinite /ˌɪn.ˈdɛf.nət/

  1. Mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát.
    an indefinite answer — câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
  2. Không giới hạn, không hạn định.
  3. (Ngôn ngữ học) Bất định.
    indefinite article — mạo từ bất định
  4. (Thực vật học) Vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị... ).

Danh từ sửa

indefinite /ˌɪn.ˈdɛf.nət/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ phiếm.

Tham khảo sửa