indefensible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈfɛnt.sə.bəl/
Tính từ
sửaindefensible /.ˈfɛnt.sə.bəl/
- Không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được.
- Không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không thể bênh vực được.
Tham khảo
sửa- "indefensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)