Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.de.fi.ni.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indéfinissable
/ɛ̃.de.fi.ni.sabl/
indéfinissables
/ɛ̃.de.fi.ni.sabl/
Giống cái indéfinissable
/ɛ̃.de.fi.ni.sabl/
indéfinissables
/ɛ̃.de.fi.ni.sabl/

indéfinissable /ɛ̃.de.fi.ni.sabl/

  1. Không định nghĩa được.
    Terme indéfinissable — từ ngừ không định nghĩa được
  2. Khó định , khó xác định, khó tả.
    Couleur indéfinissable — màu khó định rõ
    Emotion indéfinissable — cảm xúc khó tả

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa