définissable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fi.ni.sabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | définissable /de.fi.ni.sabl/ |
définissables /de.fi.ni.sabl/ |
Giống cái | définissable /de.fi.ni.sabl/ |
définissables /de.fi.ni.sabl/ |
définissable /de.fi.ni.sabl/
Tham khảo
sửa- "définissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)