Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indéchiffrable
/ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/
indéchiffrables
/ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/
Giống cái indéchiffrable
/ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/
indéchiffrables
/ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/

indéchiffrable /ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/

  1. Không đọc ra, khó đọc.
    Ecriture indéchiffrable — chữ viết khó đọc
  2. Khó hiểu, khó đoán.
    Regard indéchiffrable — cái nhìn khó hiểu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa