indéchiffrable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéchiffrable /ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/ |
indéchiffrables /ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/ |
Giống cái | indéchiffrable /ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/ |
indéchiffrables /ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/ |
indéchiffrable /ɛ̃.de.ʃi.fʁabl/
- Không đọc ra, khó đọc.
- Ecriture indéchiffrable — chữ viết khó đọc
- Khó hiểu, khó đoán.
- Regard indéchiffrable — cái nhìn khó hiểu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indéchiffrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)