Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʃi.fʁabl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déchiffrable
/de.ʃi.fʁabl/
déchiffrables
/de.ʃi.fʁabl/

déchiffrable /de.ʃi.fʁabl/

  1. Sự đọc nhạc.
    Ecriture déchiffrable — chữ viết đọc được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa