Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

incumber ngoại động từ

  1. Làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu.
  2. Đè nặng lên, làm nặng trĩu.
  3. Làm ngổn ngang, làm bừa bộn.

Tham khảo sửa