inconscient
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconscient /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/ |
inconscients /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/ |
Giống cái | inconsciente /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃t/ |
inconscientes /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃t/ |
inconscient /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/
- Vô ý thức.
- Không ý thức, không tự giác.
- Geste inconscient — cử chỉ không tự giác
- La vie inconsciente des végétaux — đời sống không ý thức của thực vật
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inconscient /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/ |
inconscients /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/ |
Số nhiều | inconscient /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/ |
inconscients /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/ |
inconscient /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inconscient /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/ |
inconscients /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/ |
inconscient gđ /ɛ̃.kɔ̃.sjɑ̃/
Tham khảo
sửa- "inconscient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)