incommunicabilité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.kɔ.my.ni.ka.bi.li.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incommunicabilité /ɛ̃.kɔ.my.ni.ka.bi.li.te/ |
incommunicabilité /ɛ̃.kɔ.my.ni.ka.bi.li.te/ |
incommunicabilité gc /ɛ̃.kɔ.my.ni.ka.bi.li.te/
- Tính không thể truyền.
- Tính không thể truyền đạt, tính không thể thổ lộ.
- Tính không thể thông nhau, tính không thể liên lạc với nhau.
Tham khảo sửa
- "incommunicabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)