Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.my.ni.ka.bi.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
incommunicabilité
/ɛ̃.kɔ.my.ni.ka.bi.li.te/
incommunicabilité
/ɛ̃.kɔ.my.ni.ka.bi.li.te/

incommunicabilité gc /ɛ̃.kɔ.my.ni.ka.bi.li.te/

  1. Tính không thể truyền.
  2. Tính không thể truyền đạt, tính không thể thổ lộ.
  3. Tính không thể thông nhau, tính không thể liên lạc với nhau.

Tham khảo sửa