Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inclose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
inclose
ngoại động từ
Vây quanh
,
rào
quanh.
Bỏ
kèm theo
,
gửi
kèm theo
(trong phong bì với thư... ).
Đóng vào
hộp
, đóng vào
thùng
;
nhốt
vào...
Bao gồm
,
chứa
đựng.
Tham khảo
sửa
"
inclose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)