Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnæ.nə.mət.nəs/

Danh từ

sửa

inanimateness /ˌɪ.ˈnæ.nə.mət.nəs/

  1. Tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác.
  2. Tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động.

Tham khảo

sửa