inanimateness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.ˈnæ.nə.mət.nəs/
Danh từ
sửainanimateness /ˌɪ.ˈnæ.nə.mət.nəs/
- Tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác.
- Tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động.
Tham khảo
sửa- "inanimateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)