identique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.dɑ̃.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | identique /i.dɑ̃.tik/ |
identiques /i.dɑ̃.tik/ |
Giống cái | identique /i.dɑ̃.tik/ |
identiques /i.dɑ̃.tik/ |
identique /i.dɑ̃.tik/
- Giống hệt nhau, đồng nhất.
- Aboutir à des conclusions identiques — đi đến những kết luận giống hệt nhau
- Figures identiques — (toán học) hình đồng nhất
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
identique /i.dɑ̃.tik/ |
identiques /i.dɑ̃.tik/ |
identique gđ /i.dɑ̃.tik/
Tham khảo
sửa- "identique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)