Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.py.te/

Ngoại động từ

sửa

imputer ngoại động từ /ɛ̃.py.te/

  1. Quy cho, quy trách nhiệm cho.
    Imputer un crime à quelqu'un — quy tội ác cho ai
  2. (Kinh tế) Tài chính tính vào, khấu vào.
    Imputer une dépense sur un chapitre du budget — tính một khoản chi vào một chương trong ngân sách

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa