laver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈleɪ.vɜː/
Danh từ
sửalaver /ˈleɪ.vɜː/
Danh từ
sửalaver /ˈleɪ.vɜː/
Tham khảo
sửa- "laver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.ve/
Động từ
sửase laver tự động từ /la.ve/
- Rửa; tắm; gội.
- Se laver les mains — rửa tay
- Se laver à l’eau froide — tắm nước lạnh
- allez vous laver! — (thông tục) cút đi!
- se laver les mains de quelque chose — phủi tay việc gì
Tham khảo
sửa- "laver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)