pureté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pyʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pureté /pyʁ.te/ |
puretés /pyʁ.te/ |
pureté gc /pyʁ.te/
- Sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết.
- Pureté de l’air — sự trong sạch của không khí
- Pureté de l’âme — sự trong trắng của tâm hồn
- Pureté des mœurs — sự thuần khiết của phong tục
- Sự trong sáng.
- Pureté du style — sự trong sáng của lời văn
- Độ ròng.
- Pureté chimique — độ ròng hóa học
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pureté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)