Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpwɪ.sᵊnts/

Danh từ

sửa

impuissance /ˌɪm.ˈpwɪ.sᵊnts/

  1. Sự yếu ớt, sự bất lực.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɥi.sɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impuissance
/ɛ̃.pɥi.sɑ̃s/
impuissances
/ɛ̃.pɥi.sɑ̃s/

impuissance gc /ɛ̃.pɥi.sɑ̃s/

  1. Sự bất lực.
  2. (Y học) Sự liệt dương.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa