efficacité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fi.ka.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
efficacité /e.fi.ka.si.te/ |
efficacité /e.fi.ka.si.te/ |
efficacité gc /e.fi.ka.si.te/
- Hiệu quả, hiệu lực; sự hiệu nghiệm, sự công hiệu.
- L’efficacité d’une méthode — hiệu lực của một phương pháp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "efficacité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)