Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.fi.ka.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
efficacité
/e.fi.ka.si.te/
efficacité
/e.fi.ka.si.te/

efficacité gc /e.fi.ka.si.te/

  1. Hiệu quả, hiệu lực; sự hiệu nghiệm, sự công hiệu.
    L’efficacité d’une méthode — hiệu lực của một phương pháp

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa