puissance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpwɪ.sᵊnts/
Danh từ
sửapuissance /ˈpwɪ.sᵊnts/
Tham khảo
sửa- "puissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɥi.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
puissance /pɥi.sɑ̃s/ |
puissances /pɥi.sɑ̃s/ |
puissance gc /pɥi.sɑ̃s/
- Sức mạnh; sức.
- La puissance du vent — sức mạnh của gió
- La puissance de la volonté — sức mạnh của ý chí
- Nước, cường quốc.
- Les grandes puissances — các cường quốc lớn
- Quyền lực, uy quyền, thế lực.
- Puissance paternelle — uy quyền người cha
- Les puissances féodales — các thế lực phong kiến
- Hiệu lực.
- Puissance d’un remède — hiệu lực của một vị thuốc
- (Vật lý học) Công xuất.
- Puissance d’un moteur — công suất của một động cơ
- (Triết học) Tiềm năng.
- (Toán học) Lũy thừa.
- (Toán học) Lực lượng (của một tập hợp).
- (Ngành mỏ) Độ dày (vỉa quặng).
- (Vật lý học) Độ tụ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người có thế lực.
- en puissance — tiềm tàng
- puissances des ténèbres — ma quỷ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "puissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)