Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pʁɔpʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impropre
/ɛ̃.pʁɔpʁ/
impropres
/ɛ̃.pʁɔpʁ/
Giống cái impropre
/ɛ̃.pʁɔpʁ/
impropres
/ɛ̃.pʁɔpʁ/

impropre /ɛ̃.pʁɔpʁ/

  1. Không thích đáng, không sát.
    Mot impropre — từ dùng không sát
    Usage impropre d’un mot — sự dùng một từ không sát
  2. Không hợp, không đủ điều kiện.
    Impropre au service militaire — không đủ điều kiện làm nghĩa vụ quân sự
    Eau impropre à la cuisson des légumes — nước không dùng luộc rau được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa