impropre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁɔpʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impropre /ɛ̃.pʁɔpʁ/ |
impropres /ɛ̃.pʁɔpʁ/ |
Giống cái | impropre /ɛ̃.pʁɔpʁ/ |
impropres /ɛ̃.pʁɔpʁ/ |
impropre /ɛ̃.pʁɔpʁ/
- Không thích đáng, không sát.
- Mot impropre — từ dùng không sát
- Usage impropre d’un mot — sự dùng một từ không sát
- Không hợp, không đủ điều kiện.
- Impropre au service militaire — không đủ điều kiện làm nghĩa vụ quân sự
- Eau impropre à la cuisson des légumes — nước không dùng luộc rau được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impropre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)