apte
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /apt/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apte /apt/ |
aptes /apt/ |
Giống cái | apte /apt/ |
aptes /apt/ |
apte /apt/
- Có đủ khả năng, có đủ tư cách (để làm việc gì).
- Apte au service militaire — đủ tư cách đi quân dịch, đủ tư cách thực hiện nghĩa vụ quân sự
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "apte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)