Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impoundage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
impoundage
Sự
nhốt
vào
bãi
rào
(súc vật); sự
cất
vào
bãi
rào
(xe cộ... ).
Sự
nhốt
, sự
giam
(người... ).
Sự
ngăn
(nước để tưới).
Sự
sung công
, sự
tịch thu
.
Tham khảo
sửa
"
impoundage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)