Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

impoundage

  1. Sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ... ).
  2. Sự nhốt, sự giam (người... ).
  3. Sự ngăn (nước để tưới).
  4. Sự sung công, sự tịch thu.

Tham khảo

sửa