Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pɔʁ.tœ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực importun
/ɛ̃.pɔʁ.tœ̃/
importuns
/ɛ̃.pɔʁ.tœ̃/
Giống cái importune
/ɛ̃.pɔʁ.tyn/
importunes
/ɛ̃.pɔʁ.tyn/

importun /ɛ̃.pɔʁ.tœ̃/

  1. Quấy rày.
    Visiteur importun — người khách quấy rày

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
importun
/ɛ̃.pɔʁ.tœ̃/
importuns
/ɛ̃.pɔʁ.tœ̃/

importun /ɛ̃.pɔʁ.tœ̃/

  1. Kẻ quấy rày.

Tham khảo sửa