Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.pɔʁ.tœ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực opportun
/ɔ.pɔʁ.tœ̃/
opportuns
/ɔ.pɔʁ.tœ̃/
Giống cái opportune
/ɔ.pɔʁ.tyn/
opportunes
/ɔ.pɔʁ.tyn/

opportun /ɔ.pɔʁ.tœ̃/

  1. Đúng lúc, hợp thời.
    Intervention opportune — sự can thiệp đúng lúc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa