Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opportun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.pɔʁ.tœ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
opportun
/ɔ.pɔʁ.tœ̃/
opportuns
/ɔ.pɔʁ.tœ̃/
Giống cái
opportune
/ɔ.pɔʁ.tyn/
opportunes
/ɔ.pɔʁ.tyn/
opportun
/ɔ.pɔʁ.tœ̃/
Đúng lúc
,
hợp thời
.
Intervention
opportune
— sự can thiệp đúng lúc
Trái nghĩa
sửa
Déplacé
,
fâcheux
,
inopportun
,
intempestif
Tham khảo
sửa
"
opportun
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)