imponderable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.ˈpɑːn.də.rə.bəl/
Tính từ
sửaimponderable /ˌɪm.ˈpɑːn.də.rə.bəl/
- (Vật lý) Không có trọng lượng; rất nhẹ.
- Không thể cân được, không thể đo lường được.
- (Nghĩa bóng) Không thể lường được.
Danh từ
sửaimponderable /ˌɪm.ˈpɑːn.də.rə.bəl/
Tham khảo
sửa- "imponderable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)