Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpɑːn.də.rə.bəl/

Tính từ

sửa

imponderable /ˌɪm.ˈpɑːn.də.rə.bəl/

  1. (Vật lý) Không trọng lượng; rất nhẹ.
  2. Không thể cân được, không thể đo lường được.
  3. (Nghĩa bóng) Không thể lường được.

Danh từ

sửa

imponderable /ˌɪm.ˈpɑːn.də.rə.bəl/

  1. Cái không thể lường được.

Tham khảo

sửa