implacabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pla.ka.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
implacabilité /ɛ̃.pla.ka.bi.li.te/ |
implacabilité /ɛ̃.pla.ka.bi.li.te/ |
implacabilité gc /ɛ̃.pla.ka.bi.li.te/
- (Từ hiếm) Tính khôn nguôi, tính không thể dịu được.
- L’implacabilité des remords — tính khôn nguôi của hối hận
- (Từ hiếm) Sự khắt khe; sự da diết.
- L’implacabilité du sort — sự khắt khe của số phận
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "implacabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)