Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impetuosity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˌpɛ.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/
Danh từ
sửa
impetuosity
/ɪm.ˌpɛ.tʃə.ˈwɑː.sə.ti/
Tính
mạnh mẽ
,
tính
dữ dội
,
tính
mãnh liệt
.
Tính
bốc
,
tính
hăng
;
hành động
bốc
,
hành động
hăng
.
Tham khảo
sửa
"
impetuosity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)