Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.pɜː.ˈtɜː.bə.bəl/

Tính từ

sửa

imperturbable /ˌɪm.pɜː.ˈtɜː.bə.bəl/

  1. Điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực imperturbable
/ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/
imperturbables
/ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/
Giống cái imperturbable
/ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/
imperturbables
/ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/

imperturbable /ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/

  1. Không thể lay chuyển, điềm tĩnh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa