impassionedness
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaimpassionedness
- Sự say sưa, sự say mê.
- Tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt.
Tham khảo
sửa- "impassionedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)