imparadise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈpɛr.ə.ˌdɑɪs/
Ngoại động từ
sửaimparadise ngoại động từ /ɪm.ˈpɛr.ə.ˌdɑɪs/
- Dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời.
- Biến (nơi nào... ) thành thiên đường.
Tham khảo
sửa- "imparadise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)