Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immédiatement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.me.djat.mɑ̃/
Phó từ
sửa
immédiatement
/i.me.djat.mɑ̃/
Trực tiếp
.
Sát
ngay
trước
,
sát
ngay
sau
;
sát cạnh
.
Ngay
,
lập tức
,
tức thì
,
tức khắc
.
Trái nghĩa
sửa
Indirectement
Tardivement
Tham khảo
sửa
"
immédiatement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)