indirectement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.ʁɛk.tə.mɑ̃/
Phó từ
sửaindirectement /ɛ̃.di.ʁɛk.tə.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indirectement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
indirectement /ɛ̃.di.ʁɛk.tə.mɑ̃/