Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.ʁɛk.tə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

indirectement /ɛ̃.di.ʁɛk.tə.mɑ̃/

  1. Quanh co.
  2. Gián tiếp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa