imbroglio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈbroʊl.ˌjoʊ/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈbroʊl.ˌjoʊ] |
Danh từ
sửaimbroglio số nhiều imbroglios /ɪm.ˈbroʊl.ˌjoʊ/
- Tình trạng hỗn độn (về chính trị... ).
- Sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch).
- Đống lộn xộn.
Tham khảo
sửa- "imbroglio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.bʁɔ.ljɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
imbroglio /ɛ̃.bʁɔ.ljɔ/ |
imbroglios /ɛ̃.bʁɔ.ljɔ/ |
imbroglio gđ /ɛ̃.bʁɔ.ljɔ/
Tham khảo
sửa- "imbroglio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)