Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.bə.ˈbɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

imbibition /ˌɪm.bə.ˈbɪ.ʃən/

  1. Sự uống; sự hít.
  2. Sự hút (hơi ẩm).
  3. Sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.bi.bi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
imbibition
/ɛ̃.bi.bi.sjɔ̃/
imbibition
/ɛ̃.bi.bi.sjɔ̃/

imbibition gc /ɛ̃.bi.bi.sjɔ̃/

  1. Sự tẩm, sự thấm (chất lỏng).
    Arrosement par imbibition — (nông nghiệp) lối tưới thấm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa