Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.si.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dessiccation
/de.si.ka.sjɔ̃/
dessiccations
/de.si.ka.sjɔ̃/

dessiccation gc /de.si.ka.sjɔ̃/

  1. Sự làm khô, sự sấy khô.
  2. Sự khô.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa