Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ly.mi.ne/

Ngoại động từ

sửa

illuminer ngoại động từ /i.ly.mi.ne/

  1. Chiếu sáng, soi sáng.
    Eclair qui illumine le ciel — tia chớp chiếu sáng bầu trời
    Priez pour que Dieu vous illumine — (tôn giáo) hãy cầu nguyện để Chúa soi sáng cho anh
  2. Trưng đèn sáng rực.
    Illuminer les rues — trưng đèn sáng rực đường phố (nhân ngày lễ...)
  3. Làm cho sáng lên, làm cho rạng rỡ lên.
    La joie illumine son visage — miền vui mừng làm khuôn mặt anh ta rạng rỡ lên

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa