illuminer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ly.mi.ne/
Ngoại động từ
sửailluminer ngoại động từ /i.ly.mi.ne/
- Chiếu sáng, soi sáng.
- Eclair qui illumine le ciel — tia chớp chiếu sáng bầu trời
- Priez pour que Dieu vous illumine — (tôn giáo) hãy cầu nguyện để Chúa soi sáng cho anh
- Trưng đèn sáng rực.
- Illuminer les rues — trưng đèn sáng rực đường phố (nhân ngày lễ...)
- Làm cho sáng lên, làm cho rạng rỡ lên.
- La joie illumine son visage — miền vui mừng làm khuôn mặt anh ta rạng rỡ lên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "illuminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)